Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欠妥

Pinyin: qiàn tuǒ

Meanings: Không ổn thỏa, không hợp lý, chưa phù hợp., Not appropriate, not reasonable, or unsuitable., ①不太妥当。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 欠, 女, 爫

Chinese meaning: ①不太妥当。

Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc động từ để đánh giá tính chất của hành động/sự việc. Ví dụ: 做法欠妥 (cách làm không hợp lý).

Example: 这个决定有些欠妥。

Example pinyin: zhè ge jué dìng yǒu xiē qiàn tuǒ 。

Tiếng Việt: Quyết định này có chút không hợp lý.

欠妥
qiàn tuǒ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ổn thỏa, không hợp lý, chưa phù hợp.

Not appropriate, not reasonable, or unsuitable.

不太妥当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...