Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣欣向荣

Pinyin: xīn xīn xiàng róng

Meanings: Phồn thịnh, phát triển mạnh mẽ., Thriving, flourishing., 欣欣形容草木生长旺盛;荣茂盛。形容草木长得茂盛。比喻事业蓬勃发展,兴旺昌盛。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“木欣欣以向荣,泉涓涓而始流。”[例]在其间~的,只有鲜花和绿草,这是比喻对于将来的希望。——叶圣陶《搭班子》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 斤, 欠, 丿, 冂, 口, 艹

Chinese meaning: 欣欣形容草木生长旺盛;荣茂盛。形容草木长得茂盛。比喻事业蓬勃发展,兴旺昌盛。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“木欣欣以向荣,泉涓涓而始流。”[例]在其间~的,只有鲜花和绿草,这是比喻对于将来的希望。——叶圣陶《搭班子》。

Grammar: Thành ngữ phổ biến để nói về sự phát triển tốt đẹp, có thể áp dụng cho cá nhân, tổ chức hoặc khu vực.

Example: 这个村庄如今呈现出一副欣欣向荣的面貌。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng rú jīn chéng xiàn chū yí fù xīn xīn xiàng róng de miàn mào 。

Tiếng Việt: Làng quê này giờ đây đang hiện ra với diện mạo phồn thịnh.

欣欣向荣
xīn xīn xiàng róng
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phồn thịnh, phát triển mạnh mẽ.

Thriving, flourishing.

欣欣形容草木生长旺盛;荣茂盛。形容草木长得茂盛。比喻事业蓬勃发展,兴旺昌盛。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“木欣欣以向荣,泉涓涓而始流。”[例]在其间~的,只有鲜花和绿草,这是比喻对于将来的希望。——叶圣陶《搭班子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣欣向荣 (xīn xīn xiàng róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung