Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横竖
Pinyin: héng shù
Meanings: Dù thế nào đi nữa, dù có ra sao thì cũng..., Anyway, in any case, no matter what..., ①反正(表示肯定)。[例]横竖我要去的,不用给他打电话了。*②反正。[例]信不信由你,横竖我信。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 木, 黄, 〢, 又, 立
Chinese meaning: ①反正(表示肯定)。[例]横竖我要去的,不用给他打电话了。*②反正。[例]信不信由你,横竖我信。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng đầu câu để diễn đạt ý nghĩa chắc chắn, không thay đổi.
Example: 这事横竖都得解决,不如早点处理。
Example pinyin: zhè shì héng shù dōu dé jiě jué , bù rú zǎo diǎn chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Chuyện này dù thế nào cũng phải giải quyết, chi bằng xử lý sớm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù thế nào đi nữa, dù có ra sao thì cũng...
Nghĩa phụ
English
Anyway, in any case, no matter what...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反正(表示肯定)。横竖我要去的,不用给他打电话了
反正。信不信由你,横竖我信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!