Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歇凉
Pinyin: xiē liáng
Meanings: Nghỉ ngơi tránh nóng, To rest and cool off, ①旧指鬼神享受祭品、香火。[例]上天歆享,鬼神佑焉。——《汉书·匡衡传》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 曷, 欠, 京, 冫
Chinese meaning: ①旧指鬼神享受祭品、香火。[例]上天歆享,鬼神佑焉。——《汉书·匡衡传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mùa hè hoặc trời nóng
Example: 他们在树下歇凉。
Example pinyin: tā men zài shù xià xiē liáng 。
Tiếng Việt: Họ đang nghỉ ngơi tránh nóng dưới gốc cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi tránh nóng
Nghĩa phụ
English
To rest and cool off
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指鬼神享受祭品、香火。上天歆享,鬼神佑焉。——《汉书·匡衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!