Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiàn

Meanings: Thiếu, còn nợ, To owe, to lack., ①痴呆。[例]君瑞真个欠,我道你,佯小心,妆大胆。——董解元《西厢记诸宫调》。*②另见qian。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①痴呆。[例]君瑞真个欠,我道你,佯小心,妆大胆。——董解元《西厢记诸宫调》。*②另见qian。

Hán Việt reading: khiếm

Grammar: Là động từ thường đứng trước số tiền hoặc vật bị thiếu. Ví dụ: 欠钱 (thiếu tiền), 欠债 (nợ).

Example: 他还欠我一百块钱。

Example pinyin: tā hái qiàn wǒ yì bǎi kuài qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy còn nợ tôi một trăm tệ.

qiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu, còn nợ

khiếm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To owe, to lack.

痴呆。君瑞真个欠,我道你,佯小心,妆大胆。——董解元《西厢记诸宫调》

另见qian

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欠 (qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung