Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻软

Pinyin: qīng ruǎn

Meanings: Nhẹ nhàng và mềm mại., Light and soft., ①轻而柔软。[例]质地轻软。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 车, 欠

Chinese meaning: ①轻而柔软。[例]质地轻软。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả đặc điểm của vật liệu hoặc cảm giác.

Example: 这件衣服穿起来非常轻软舒适。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu chuān qǐ lái fēi cháng qīng ruǎn shū shì 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này mặc vào rất nhẹ nhàng và mềm mại, thoải mái.

轻软
qīng ruǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng và mềm mại.

Light and soft.

轻而柔软。质地轻软

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻软 (qīng ruǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung