Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lún

Meanings: Bánh xe, lượt, vòng, Wheel, turn, round, ①高大的样子。[例]宫阙方轮焕。——白居易《和望晓》。[合]轮囷(高大的样子);轮奂(形容房屋的高大华美);轮焕(高大华美)。*②众多。[合]轮豳(众多的样子)。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 仑, 车

Chinese meaning: ①高大的样子。[例]宫阙方轮焕。——白居易《和望晓》。[合]轮囷(高大的样子);轮奂(形容房屋的高大华美);轮焕(高大华美)。*②众多。[合]轮豳(众多的样子)。

Hán Việt reading: luân

Grammar: Có thể dùng để chỉ bánh xe hoặc thứ tự lượt (như 轮流 - luân lưu).

Example: 汽车的轮子坏了。

Example pinyin: qì chē de lún zǐ huài le 。

Tiếng Việt: Bánh xe của ô tô bị hỏng.

lún
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh xe, lượt, vòng

luân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wheel, turn, round

高大的样子。宫阙方轮焕。——白居易《和望晓》。轮囷(高大的样子);轮奂(形容房屋的高大华美);轮焕(高大华美)

众多。轮豳(众多的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮 (lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung