Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèi

Meanings: Thế hệ, lớp người trong dòng họ hoặc xã hội., Generation, class of people within a family or society., ①家族的世代,泛指人际的一种先后次第:辈分。先辈。长(zhǎng)辈。后辈。晚辈。前辈。*②等,类(指人):吾辈。尔辈。辈出。无能之辈。*③人活着的时间,毕生:我这一辈子。*④车百辆,亦指分行列的车。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 车, 非

Chinese meaning: ①家族的世代,泛指人际的一种先后次第:辈分。先辈。长(zhǎng)辈。后辈。晚辈。前辈。*②等,类(指人):吾辈。尔辈。辈出。无能之辈。*③人活着的时间,毕生:我这一辈子。*④车百辆,亦指分行列的车。

Hán Việt reading: bối

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với số thứ tự hoặc tính từ, ví dụ: 老一辈 (thế hệ cũ).

Example: 老一辈的人常常怀念过去的生活。

Example pinyin: lǎo yí bèi de rén cháng cháng huái niàn guò qù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những người thuộc thế hệ trước thường nhớ về cuộc sống ngày xưa.

bèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế hệ, lớp người trong dòng họ hoặc xã hội.

bối

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Generation, class of people within a family or society.

家族的世代,泛指人际的一种先后次第

辈分。先辈。长(zhǎng)辈。后辈。晚辈。前辈

等,类(指人)

吾辈。尔辈。辈出。无能之辈

人活着的时间,毕生

我这一辈子

车百辆,亦指分行列的车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辈 (bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung