Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 较
Pinyin: jiào
Meanings: So sánh, tương đối, Comparatively, relatively., ①通“皎”。明显。[据]较,明也。——《广雅》。[例]此其尤大彰明较著者也。——《史记·伯夷传》。[例]白气较然。——《汉书·谷永传》。[合]较炳(较著。较明。显著明白);较然(明显的样子);较言(明白说明);较明(明显;明白);较近(明显切近)。*②正直。[例]鹄之言较,较者直也。射所以直己志。——《仪礼·大射仪》。[例]较兮。——《书·大传》。注:“谓直道者也。”
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 10
Radicals: 交, 车
Chinese meaning: ①通“皎”。明显。[据]较,明也。——《广雅》。[例]此其尤大彰明较著者也。——《史记·伯夷传》。[例]白气较然。——《汉书·谷永传》。[合]较炳(较著。较明。显著明白);较然(明显的样子);较言(明白说明);较明(明显;明白);较近(明显切近)。*②正直。[例]鹄之言较,较者直也。射所以直己志。——《仪礼·大射仪》。[例]较兮。——《书·大传》。注:“谓直道者也。”
Hán Việt reading: giếu.giảo
Grammar: Phó từ dùng để so sánh hai sự vật hoặc diễn tả mức độ tương đối.
Example: 这个房间比较大。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān bǐ jiào dà 。
Tiếng Việt: Căn phòng này tương đối lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh, tương đối
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giếu.giảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Comparatively, relatively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“皎”。明显。较,明也。——《广雅》。此其尤大彰明较著者也。——《史记·伯夷传》。白气较然。——《汉书·谷永传》。较炳(较著。较明。显著明白);较然(明显的样子);较言(明白说明);较明(明显;明白);较近(明显切近)
“谓直道者也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!