Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻型

Pinyin: qīng xíng

Meanings: Nhẹ cân, trọng lượng thấp., Lightweight., ①轻便的。[例]轻型飞机。*②(机器、武器等)在重量、体积、功效或威力上比较小的。[例]轻型电影摄影机。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 刑, 土

Chinese meaning: ①轻便的。[例]轻型飞机。*②(机器、武器等)在重量、体积、功效或威力上比较小的。[例]轻型电影摄影机。

Grammar: Thường dùng để mô tả các vật thể có khối lượng nhỏ.

Example: 这辆车是轻型车。

Example pinyin: zhè liàng chē shì qīng xíng chē 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này là xe nhẹ.

轻型
qīng xíng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ cân, trọng lượng thấp.

Lightweight.

轻便的。轻型飞机

(机器、武器等)在重量、体积、功效或威力上比较小的。轻型电影摄影机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻型 (qīng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung