Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转折
Pinyin: zhuǎn zhé
Meanings: Sự thay đổi đột ngột, bước ngoặt, A turning point, sudden change., ①把别人托给自己的事情再托给另外的人。[例]他让我办的事,我已转托老张了。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 车, 扌, 斤
Chinese meaning: ①把别人托给自己的事情再托给另外的人。[例]他让我办的事,我已转托老张了。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó chỉ sự thay đổi hoặc chuyển hướng; khi là động từ, chỉ hành động chuyển biến.
Example: 这个事件成为历史上的一个重大转折。
Example pinyin: zhè ge shì jiàn chéng wéi lì shǐ shàng de yí gè zhòng dà zhuǎn zhé 。
Tiếng Việt: Sự kiện này trở thành một bước ngoặt lớn trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi đột ngột, bước ngoặt
Nghĩa phụ
English
A turning point, sudden change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把别人托给自己的事情再托给另外的人。他让我办的事,我已转托老张了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!