Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻便

Pinyin: qīng biàn

Meanings: Nhẹ nhàng và tiện lợi, dễ mang theo hoặc sử dụng., Lightweight and convenient, easy to carry or use., ①轻而方便。[例]行李轻便。[例]轻便铁道。[例]轻便运动衫。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 亻, 更

Chinese meaning: ①轻而方便。[例]行李轻便。[例]轻便铁道。[例]轻便运动衫。

Grammar: Dùng để miêu tả đồ vật hoặc phương tiện dễ dàng di chuyển.

Example: 这款行李箱非常轻便。

Example pinyin: zhè kuǎn xíng li xiāng fēi cháng qīng biàn 。

Tiếng Việt: Chiếc vali này rất nhẹ và tiện lợi.

轻便
qīng biàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng và tiện lợi, dễ mang theo hoặc sử dụng.

Lightweight and convenient, easy to carry or use.

轻而方便。行李轻便。轻便铁道。轻便运动衫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻便 (qīng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung