Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻易
Pinyin: qīng yì
Meanings: Dễ dàng, tùy tiện., Easily, casually., ①毫不费力;轻而易举。[例]轻易闯过第一关。*②随意。[例]轻易不指责别人。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 勿, 日
Chinese meaning: ①毫不费力;轻而易举。[例]轻易闯过第一关。*②随意。[例]轻易不指责别人。
Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ. Thường đứng trước hoặc sau động từ chính trong câu.
Example: 不要轻易相信陌生人。
Example pinyin: bú yào qīng yì xiāng xìn mò shēng rén 。
Tiếng Việt: Đừng tin tưởng người lạ một cách dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dễ dàng, tùy tiện.
Nghĩa phụ
English
Easily, casually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫不费力;轻而易举。轻易闯过第一关
随意。轻易不指责别人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!