Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转眼
Pinyin: zhuǎn yǎn
Meanings: Trong nháy mắt, rất nhanh chóng., In the blink of an eye, very quickly., 指沿着曲折的道路走。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转湾抹角,可早来到李家门首。”[例]~多一会,到了深山草舍门。——《天雨花》第一回。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 专, 车, 目, 艮
Chinese meaning: 指沿着曲折的道路走。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转湾抹角,可早来到李家门首。”[例]~多一会,到了深山草舍门。——《天雨花》第一回。
Grammar: Trạng từ thường kết hợp với các từ như “之间” hoặc “即逝” để tăng cường ý nghĩa thời gian ngắn ngủi.
Example: 转眼间,他已经长大了。
Example pinyin: zhuǎn yǎn jiān , tā yǐ jīng zhǎng dà le 。
Tiếng Việt: Trong chớp mắt, cậu bé đã lớn lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong nháy mắt, rất nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
In the blink of an eye, very quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指沿着曲折的道路走。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转湾抹角,可早来到李家门首。”[例]~多一会,到了深山草舍门。——《天雨花》第一回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!