Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 较大
Pinyin: jiào dà
Meanings: Lớn hơn, đáng kể hơn., Larger, more significant., ①校场。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 交, 车, 一, 人
Chinese meaning: ①校场。
Grammar: Tính từ so sánh, thường dùng để chỉ sự khác biệt về kích thước hoặc mức độ.
Example: 这个房间比那个房间较大。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān bǐ nà ge fáng jiān jiào dà 。
Tiếng Việt: Căn phòng này lớn hơn căn phòng kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớn hơn, đáng kể hơn.
Nghĩa phụ
English
Larger, more significant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
校场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!