Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻松
Pinyin: qīng sōng
Meanings: Nhẹ nhàng, thư giãn, không căng thẳng., Relaxed, at ease, not stressful., ①不感到有负担、不紧张。[例]她看来很轻松。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 公, 木
Chinese meaning: ①不感到有负担、不紧张。[例]她看来很轻松。
Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc tình hình công việc. Xuất hiện sau động từ hoặc chủ ngữ.
Example: 周末的时候,我喜欢做一些轻松的事情。
Example pinyin: zhōu mò de shí hòu , wǒ xǐ huan zuò yì xiē qīng sōng de shì qíng 。
Tiếng Việt: Vào cuối tuần, tôi thích làm những việc nhẹ nhàng, thư giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, thư giãn, không căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Relaxed, at ease, not stressful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不感到有负担、不紧张。她看来很轻松
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!