Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 较差

Pinyin: jiào chà

Meanings: Kém hơn, không tốt bằng., Worse, not as good as., ①一群中比较大的部分或数字。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 交, 车, 工, 羊

Chinese meaning: ①一群中比较大的部分或数字。

Grammar: Tính từ so sánh, thường dùng để chỉ sự kém cỏi hoặc không đạt yêu cầu.

Example: 他的成绩较差,需要努力提高。

Example pinyin: tā de chéng jì jiào chà , xū yào nǔ lì tí gāo 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy kém hơn, cần nỗ lực cải thiện.

较差
jiào chà
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém hơn, không tốt bằng.

Worse, not as good as.

一群中比较大的部分或数字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...