Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转车

Pinyin: zhuǎn chē

Meanings: Đổi xe (khi đi lại), To transfer/change vehicles, ①换乘,从一辆车换到另一辆车或从一条运输线换到另一条运输线。[例]我在下站转车。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 车

Chinese meaning: ①换乘,从一辆车换到另一辆车或从一条运输线换到另一条运输线。[例]我在下站转车。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện.

Example: 在市中心需要转车去机场。

Example pinyin: zài shì zhōng xīn xū yào zhuǎn chē qù jī chǎng 。

Tiếng Việt: Ở trung tâm thành phố cần đổi xe để đến sân bay.

转车
zhuǎn chē
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi xe (khi đi lại)

To transfer/change vehicles

换乘,从一辆车换到另一辆车或从一条运输线换到另一条运输线。我在下站转车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转车 (zhuǎn chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung