Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敵
Pinyin: dí
Meanings: Kẻ thù, đối thủ; chống lại, Enemy, opponent; to oppose., ①见“敌”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 啇, 攵
Chinese meaning: ①见“敌”。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi là động từ, thường ghép với các từ khác (如: 敌对).
Example: 他是我们的敌人。
Example pinyin: tā shì wǒ men de dí rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là kẻ thù của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thù, đối thủ; chống lại
Nghĩa phụ
English
Enemy, opponent; to oppose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“敌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!