Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗志
Pinyin: dòu zhì
Meanings: Tinh thần chiến đấu, ý chí phấn đấu., Fighting spirit or determination., ①斗争的意志。[例]增强革命斗志。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 斗, 士, 心
Chinese meaning: ①斗争的意志。[例]增强革命斗志。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tinh thần hăng hái trong công việc hoặc chiến đấu.
Example: 战士们充满斗志。
Example pinyin: zhàn shì men chōng mǎn dòu zhì 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ tràn đầy tinh thần chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần chiến đấu, ý chí phấn đấu.
Nghĩa phụ
English
Fighting spirit or determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斗争的意志。增强革命斗志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!