Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜角
Pinyin: xié jiǎo
Meanings: Góc nghiêng, góc không vuông, Oblique angle, non-right angle, ①曲面或直线与其不呈直角的曲面或直线的交角。*②曲面或直线的倾斜(度)。*③锐角或钝角。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 余, 斗, 角
Chinese meaning: ①曲面或直线与其不呈直角的曲面或直线的交角。*②曲面或直线的倾斜(度)。*③锐角或钝角。
Grammar: Mô tả góc không vuông trong hình học.
Example: 这个三角形有一个锐角和一个斜角。
Example pinyin: zhè ge sān jiǎo xíng yǒu yí gè ruì jiǎo hé yí gè xié jiǎo 。
Tiếng Việt: Tam giác này có một góc nhọn và một góc nghiêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc nghiêng, góc không vuông
Nghĩa phụ
English
Oblique angle, non-right angle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲面或直线与其不呈直角的曲面或直线的交角
曲面或直线的倾斜(度)
锐角或钝角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!