Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整数
Pinyin: zhěng shù
Meanings: Số nguyên, Integer, ①任意自然数(如1,2,3,4,5)以及它们的负数或
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 敕, 正, 娄, 攵
Chinese meaning: ①任意自然数(如1,2,3,4,5)以及它们的负数或
Grammar: Thuật ngữ toán học, chỉ các số không có phần thập phân.
Example: 3是一个整数。
Example pinyin: 3 shì yí gè zhěng shù 。
Tiếng Việt: 3 là một số nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số nguyên
Nghĩa phụ
English
Integer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任意自然数(如1,2,3,4,5)以及它们的负数或
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!