Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜线

Pinyin: xié xiàn

Meanings: Đường chéo, đường thẳng nghiêng, Diagonal line, slanted line, ①象棋或跳棋棋盘方格中的对角线。[例]象沿着白色斜线走。*②与织物的丝绺斜着相交的线;尤指与布边呈45°角的裁剪,有点伸缩性,常用于衣服的剪裁,使衣服平整合身。[例]以前用作逗号的斜线符号。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 余, 斗, 戋, 纟

Chinese meaning: ①象棋或跳棋棋盘方格中的对角线。[例]象沿着白色斜线走。*②与织物的丝绺斜着相交的线;尤指与布边呈45°角的裁剪,有点伸缩性,常用于衣服的剪裁,使衣服平整合身。[例]以前用作逗号的斜线符号。

Grammar: Đường chéo trong hình học hoặc thiết kế.

Example: 表格中的数据用斜线分隔。

Example pinyin: biǎo gé zhōng de shù jù yòng xié xiàn fēn gé 。

Tiếng Việt: Dữ liệu trong bảng được phân tách bằng đường chéo.

斜线
xié xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường chéo, đường thẳng nghiêng

Diagonal line, slanted line

象棋或跳棋棋盘方格中的对角线。象沿着白色斜线走

与织物的丝绺斜着相交的线;尤指与布边呈45°角的裁剪,有点伸缩性,常用于衣服的剪裁,使衣服平整合身。以前用作逗号的斜线符号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斜线 (xié xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung