Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文娱

Pinyin: wén yú

Meanings: Hoạt động văn hóa và giải trí., Cultural and entertainment activities., ①指看戏、看电影、唱歌、跳舞等娱乐活动。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乂, 亠, 吴, 女

Chinese meaning: ①指看戏、看电影、唱歌、跳舞等娱乐活动。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các hoạt động mang tính giáo dục và giải trí.

Example: 学校组织了很多文娱活动。

Example pinyin: xué xiào zǔ zhī le hěn duō wén yú huó dòng 。

Tiếng Việt: Trường học tổ chức rất nhiều hoạt động văn hóa và giải trí.

文娱
wén yú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động văn hóa và giải trí.

Cultural and entertainment activities.

指看戏、看电影、唱歌、跳舞等娱乐活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...