Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜纹
Pinyin: xié wén
Meanings: Họa tiết kẻ chéo, hoa văn nghiêng, Diagonal pattern, slanted design, ①织成斜纹的纤维品,尤指木头的斜纹。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 余, 斗, 文, 纟
Chinese meaning: ①织成斜纹的纤维品,尤指木头的斜纹。
Grammar: Chủ yếu mô tả chất liệu hoặc kiểu dáng hoa văn.
Example: 这件衬衫的布料是斜纹的。
Example pinyin: zhè jiàn chèn shān de bù liào shì xié wén de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo sơ mi này có họa tiết kẻ chéo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họa tiết kẻ chéo, hoa văn nghiêng
Nghĩa phụ
English
Diagonal pattern, slanted design
Nghĩa tiếng trung
中文释义
织成斜纹的纤维品,尤指木头的斜纹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!