Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文凭

Pinyin: wén píng

Meanings: Bằng cấp hoặc chứng chỉ học thuật., Diploma or academic certificate., ①古代官员赴任的凭据;委任状官方文书。*②毕业证书。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乂, 亠, 任, 几

Chinese meaning: ①古代官员赴任的凭据;委任状官方文书。*②毕业证书。

Grammar: Từ phổ biến trong ngữ cảnh học tập hoặc nghề nghiệp.

Example: 他拿到了大学的文凭。

Example pinyin: tā ná dào le dà xué de wén píng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được bằng cấp từ đại học.

文凭
wén píng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng cấp hoặc chứng chỉ học thuật.

Diploma or academic certificate.

古代官员赴任的凭据;委任状官方文书

毕业证书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...