Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗室

Pinyin: dǒu shì

Meanings: Phòng nhỏ hẹp, thường chỉ nơi ở khiêm tốn., A small room, often used to describe a humble living space., ①形容极小的屋子。[例]不过我们也并非满足于现状,是身处斗室之中,神驰宇宙之外。——鲁迅《家庭为中国之基本》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 斗, 宀, 至

Chinese meaning: ①形容极小的屋子。[例]不过我们也并非满足于现状,是身处斗室之中,神驰宇宙之外。——鲁迅《家庭为中国之基本》。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái miêu tả điều kiện sống giản dị.

Example: 他住在一间斗室里。

Example pinyin: tā zhù zài yì jiān dòu shì lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một căn phòng nhỏ hẹp.

斗室
dǒu shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng nhỏ hẹp, thường chỉ nơi ở khiêm tốn.

A small room, often used to describe a humble living space.

形容极小的屋子。不过我们也并非满足于现状,是身处斗室之中,神驰宇宙之外。——鲁迅《家庭为中国之基本》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗室 (dǒu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung