Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竟
Pinyin: jìng
Meanings: Cuối cùng, bất ngờ., Finally or unexpectedly., ①终于;到底。[例]平原君竟与毛遂偕。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]竟怒不救楚。——《史记·屈原贾生列传》。[例]竟无语凝噎。——宋·柳永《雨霖铃》。[例]婿竟不调。——明·崔铣《洹词·记王忠肃公翱三事》。*②竟然;倒。含出乎意料之意。[例]竟杀蛟而出。——《世说新语·自新》。[合]竟尔(竟自。竟然);竟是(还是,毕竟是);竟不然(何不,倒不如)。*③径,一直,直接。[合]竟直(简直;竟然);竟已(终止);竟此(就到这里,到此为止)。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 儿, 音
Chinese meaning: ①终于;到底。[例]平原君竟与毛遂偕。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]竟怒不救楚。——《史记·屈原贾生列传》。[例]竟无语凝噎。——宋·柳永《雨霖铃》。[例]婿竟不调。——明·崔铣《洹词·记王忠肃公翱三事》。*②竟然;倒。含出乎意料之意。[例]竟杀蛟而出。——《世说新语·自新》。[合]竟尔(竟自。竟然);竟是(还是,毕竟是);竟不然(何不,倒不如)。*③径,一直,直接。[合]竟直(简直;竟然);竟已(终止);竟此(就到这里,到此为止)。
Hán Việt reading: cánh
Grammar: Phó từ nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc kết quả bất ngờ.
Example: 他竟然来了。
Example pinyin: tā jìng rán lái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng cũng đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng, bất ngờ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cánh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Finally or unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终于;到底。平原君竟与毛遂偕。——《史记·平原君虞卿列传》。竟怒不救楚。——《史记·屈原贾生列传》。竟无语凝噎。——宋·柳永《雨霖铃》。婿竟不调。——明·崔铣《洹词·记王忠肃公翱三事》
竟然;倒。含出乎意料之意。竟杀蛟而出。——《世说新语·自新》。竟尔(竟自。竟然);竟是(还是,毕竟是);竟不然(何不,倒不如)
径,一直,直接。竟直(简直;竟然);竟已(终止);竟此(就到这里,到此为止)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!