Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶端

Pinyin: dǐng duān

Meanings: Phần trên cùng, đỉnh của một vật thể nào đó., Topmost part, summit, or apex of something., ①末端;顶尖。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 丁, 页, 立, 耑

Chinese meaning: ①末端;顶尖。

Example: 山顶的顶端积满了白雪。

Example pinyin: shān dǐng de dǐng duān jī mǎn le bái xuě 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.

顶端
dǐng duān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần trên cùng, đỉnh của một vật thể nào đó.

Topmost part, summit, or apex of something.

末端;顶尖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶端 (dǐng duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung