Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音叉

Pinyin: yīn chā

Meanings: Âm thoa (công cụ tạo âm chuẩn trong âm nhạc)., Tuning fork (a tool used to produce a standard pitch in music)., ①不受一般温差影响的,有两个叉头的金属器具,敲击后发出几乎不受谐音影响的持续的固定音,可用于乐器的调音和确定标准音高。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 日, 立, 丶, 又

Chinese meaning: ①不受一般温差影响的,有两个叉头的金属器具,敲击后发出几乎不受谐音影响的持续的固定音,可用于乐器的调音和确定标准音高。

Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc vật lý âm thanh.

Example: 老师用音叉来校准钢琴。

Example pinyin: lǎo shī yòng yīn chā lái jiào zhǔn gāng qín 。

Tiếng Việt: Giáo viên dùng âm thoa để chỉnh âm cho đàn piano.

音叉
yīn chā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thoa (công cụ tạo âm chuẩn trong âm nhạc).

Tuning fork (a tool used to produce a standard pitch in music).

不受一般温差影响的,有两个叉头的金属器具,敲击后发出几乎不受谐音影响的持续的固定音,可用于乐器的调音和确定标准音高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...