Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶角

Pinyin: dǐng jiǎo

Meanings: Đỉnh nhọn hoặc góc cao nhất của hình học hoặc các vật thể., The pointed summit or highest angle of a geometric figure or object., ①在切削工具顶尖处或刀刃处的尖角。[例]弹头轮廓线夹角在弹头顶尖上的切线夹角。*②从耳穴至前囟和至人字缝尖的交叉线所形成的角。*③三角形底边所对的角。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 页, 角

Chinese meaning: ①在切削工具顶尖处或刀刃处的尖角。[例]弹头轮廓线夹角在弹头顶尖上的切线夹角。*②从耳穴至前囟和至人字缝尖的交叉线所形成的角。*③三角形底边所对的角。

Example: 三角形的顶角是最上面的那个角。

Example pinyin: sān jiǎo xíng de dǐng jiǎo shì zuì shàng miàn de nà ge jiǎo 。

Tiếng Việt: Đỉnh nhọn của tam giác là góc nằm ở trên cùng.

顶角
dǐng jiǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh nhọn hoặc góc cao nhất của hình học hoặc các vật thể.

The pointed summit or highest angle of a geometric figure or object.

在切削工具顶尖处或刀刃处的尖角。弹头轮廓线夹角在弹头顶尖上的切线夹角

从耳穴至前囟和至人字缝尖的交叉线所形成的角

三角形底边所对的角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...