Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音标

Pinyin: yīn biāo

Meanings: Ký hiệu ngữ âm, phiên âm, Phonetic symbol; phonetic notation, ①语音学上用来标音的一套符号。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 立, 木, 示

Chinese meaning: ①语音学上用来标音的一套符号。

Grammar: Liên quan đến việc biểu thị cách phát âm của một từ trong ngôn ngữ.

Example: 学习英语时要记住每个单词的音标。

Example pinyin: xué xí yīng yǔ shí yào jì zhù měi gè dān cí de yīn biāo 。

Tiếng Việt: Khi học tiếng Anh phải nhớ phiên âm của từng từ.

音标
yīn biāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký hiệu ngữ âm, phiên âm

Phonetic symbol; phonetic notation

语音学上用来标音的一套符号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...