Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音域
Pinyin: yīn yù
Meanings: Phạm vi âm thanh mà một người hoặc nhạc cụ có thể tạo ra., Vocal range or the range of sounds that a person or instrument can produce., ①最低音到最高音之间的范围。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 立, 土, 或
Chinese meaning: ①最低音到最高音之间的范围。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường sử dụng trong âm nhạc để miêu tả khả năng phát âm của ca sĩ hoặc nhạc cụ.
Example: 她的音域非常宽广。
Example pinyin: tā de yīn yù fēi cháng kuān guǎng 。
Tiếng Việt: Phạm vi âm thanh của cô ấy rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm vi âm thanh mà một người hoặc nhạc cụ có thể tạo ra.
Nghĩa phụ
English
Vocal range or the range of sounds that a person or instrument can produce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最低音到最高音之间的范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!