Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 題
Pinyin: tí
Meanings: Chủ đề, đề tài; viết/đề lên., Topic, subject; to inscribe/write something., ①古同“赖”:“顂为如来亲加被,还同枯木再生春。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 是, 頁
Chinese meaning: ①古同“赖”:“顂为如来亲加被,还同枯木再生春。”
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ để chỉ chủ đề hoặc động từ khi nói về hành động viết hoặc ghi lại nội dung nào đó. Thường gặp trong kết hợp như 題目 (tímù - tiêu đề).
Example: 文章的題目是什麼?
Example pinyin: wén zhāng de tí mù shì shén mó ?
Tiếng Việt: Chủ đề của bài viết là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề, đề tài; viết/đề lên.
Nghĩa phụ
English
Topic, subject; to inscribe/write something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“顂为如来亲加被,还同枯木再生春。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!