Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶层

Pinyin: dǐng céng

Meanings: Tầng trên cùng, tầng cao nhất., Top floor, uppermost layer., ①紧贴在板状矿床(如煤层或矿脉)上面的岩石。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 页, 云, 尸

Chinese meaning: ①紧贴在板状矿床(如煤层或矿脉)上面的岩石。

Grammar: Là danh từ chỉ vị trí, thường đứng sau danh từ khác như '大楼' (tòa nhà) để chỉ tầng trên cùng.

Example: 我们住在大楼的顶层。

Example pinyin: wǒ men zhù zài dà lóu de dǐng céng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sống ở tầng trên cùng của tòa nhà.

顶层
dǐng céng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng trên cùng, tầng cao nhất.

Top floor, uppermost layer.

紧贴在板状矿床(如煤层或矿脉)上面的岩石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...