Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 順
Pinyin: shùn
Meanings: Thuận lợi, xuôi dòng, tuân theo, Smooth, favorable, to follow/comply with., ①韶光。[例]迎得韶华入中禁,和风次第遍神州。——韩维《太后阁》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 川, 頁
Chinese meaning: ①韶光。[例]迎得韶华入中禁,和风次第遍神州。——韩维《太后阁》。
Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ (thuận lợi) hoặc động từ (tuân theo). Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
Example: 一切顺利。
Example pinyin: yí qiè shùn lì 。
Tiếng Việt: Mọi thứ đều thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận lợi, xuôi dòng, tuân theo
Nghĩa phụ
English
Smooth, favorable, to follow/comply with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
韶光。迎得韶华入中禁,和风次第遍神州。——韩维《太后阁》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!