Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音节
Pinyin: yīn jié
Meanings: Âm tiết (đơn vị phát âm trong ngôn ngữ), Syllable (unit of pronunciation in language)., ①声音高低,缓急的节奏。[例]音节谐捷。[例]由一个或几个音素组成的语言单位,其中包含一个比较响亮的中心。一般来说,一个汉字是一个音节。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 日, 立, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①声音高低,缓急的节奏。[例]音节谐捷。[例]由一个或几个音素组成的语言单位,其中包含一个比较响亮的中心。一般来说,一个汉字是一个音节。
Grammar: Rất phổ biến trong ngữ pháp tiếng Trung.
Example: 这个字有两个音节。
Example pinyin: zhè ge zì yǒu liǎng gè yīn jié 。
Tiếng Việt: Chữ này có hai âm tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm tiết (đơn vị phát âm trong ngôn ngữ)
Nghĩa phụ
English
Syllable (unit of pronunciation in language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音高低,缓急的节奏。音节谐捷。由一个或几个音素组成的语言单位,其中包含一个比较响亮的中心。一般来说,一个汉字是一个音节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!