Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一路平安
Pinyin: yī lù píng ān
Meanings: Chúc một chuyến đi bình an., Wish you a safe journey., 指旅途中没出任何事故。也用作对出门人的祝福语。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷十九一路平安,行了一月有余,来到旧日泊船之处。”
HSK Level: 4
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 25
Radicals: 一, 各, 𧾷, 丷, 干, 女, 宀
Chinese meaning: 指旅途中没出任何事故。也用作对出门人的祝福语。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷十九一路平安,行了一月有余,来到旧日泊船之处。”
Grammar: Là thành ngữ thường dùng để chúc phúc trước chuyến đi.
Example: 他上车前,我们都祝他一路平安。
Example pinyin: tā shàng chē qián , wǒ men dōu zhù tā yí lù píng ān 。
Tiếng Việt: Trước khi anh ấy lên xe, chúng tôi đều chúc anh ấy một chuyến đi bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc một chuyến đi bình an.
Nghĩa phụ
English
Wish you a safe journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指旅途中没出任何事故。也用作对出门人的祝福语。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷十九一路平安,行了一月有余,来到旧日泊船之处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế