Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万物

Pinyin: wàn wù

Meanings: Tất cả mọi thứ trong vũ trụ, vạn vật., All things in the universe, everything., ①宇宙间的一切事物。[例]万物生光辉。——《乐府诗集·长歌行》。[例]善万物之得时。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。[例]反侧于万物。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]万物莫不然。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 勿, 牛

Chinese meaning: ①宇宙间的一切事物。[例]万物生光辉。——《乐府诗集·长歌行》。[例]善万物之得时。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。[例]反侧于万物。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]万物莫不然。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Là danh từ chung, thường xuất hiện trong các câu nói về triết học hoặc tự nhiên.

Example: 万物皆有裂痕。

Example pinyin: wàn wù jiē yǒu liè hén 。

Tiếng Việt: Mọi thứ trên đời đều có vết nứt.

万物
wàn wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả mọi thứ trong vũ trụ, vạn vật.

All things in the universe, everything.

宇宙间的一切事物。万物生光辉。——《乐府诗集·长歌行》。善万物之得时。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。反侧于万物。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。万物莫不然。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万物 (wàn wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung