Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七一
Pinyin: qī yī
Meanings: Ngày 1 tháng 7 – Ngày thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc., July 1st – The founding day of the Chinese Communist Party., ①1921年7月下旬,中国共产党第一次全国代表大会在上海举行,宣布中国共产党正式成立。后来确定七月一日为中国共产党建党纪念日。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 3
Radicals: ㇀, 乚, 一
Chinese meaning: ①1921年7月下旬,中国共产党第一次全国代表大会在上海举行,宣布中国共产党正式成立。后来确定七月一日为中国共产党建党纪念日。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ thời gian, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 每年的七一是中国的建党节。
Example pinyin: měi nián de qī yī shì zhōng guó de jiàn dǎng jié 。
Tiếng Việt: Ngày 1 tháng 7 hàng năm là ngày thành lập Đảng ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày 1 tháng 7 – Ngày thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
July 1st – The founding day of the Chinese Communist Party.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1921年7月下旬,中国共产党第一次全国代表大会在上海举行,宣布中国共产党正式成立。后来确定七月一日为中国共产党建党纪念日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!