Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三倍
Pinyin: sān bèi
Meanings: Gấp ba lần, Three times as much, ①三的倍数的数量。[例]他收入的三倍。[例]增加到原来尺寸的三倍。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 二, 亻, 咅
Chinese meaning: ①三的倍数的数量。[例]他收入的三倍。[例]增加到原来尺寸的三倍。
Grammar: Danh từ chỉ số lượng, thường dùng để so sánh.
Example: 他的收入是我的三倍。
Example pinyin: tā de shōu rù shì wǒ de sān bèi 。
Tiếng Việt: Thu nhập của anh ấy gấp ba lần thu nhập của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấp ba lần
Nghĩa phụ
English
Three times as much
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三的倍数的数量。他收入的三倍。增加到原来尺寸的三倍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!