Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上校
Pinyin: shàng xiào
Meanings: Thượng tá - cấp bậc quân đội., Colonel - A military rank., ①军衔之一种,低于大校,高于中校。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 交, 木
Chinese meaning: ①军衔之一种,低于大校,高于中校。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ danh xưng hoặc chức vụ trong quân đội.
Example: 这位军官是上校军衔。
Example pinyin: zhè wèi jūn guān shì shàng xiào jūn xián 。
Tiếng Việt: Vị sĩ quan này mang quân hàm thượng tá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thượng tá - cấp bậc quân đội.
Nghĩa phụ
English
Colonel - A military rank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军衔之一种,低于大校,高于中校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!