Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万事
Pinyin: wàn shì
Meanings: Mọi việc, tất cả mọi thứ., Everything; all matters., ①一切事情;全部事情。[例]万事如意。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 事
Chinese meaning: ①一切事情;全部事情。[例]万事如意。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như '万事大吉' hay '万事亨通'.
Example: 他总是关心着万事的发展。
Example pinyin: tā zǒng shì guān xīn zhe wàn shì de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn quan tâm đến tiến triển của mọi việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi việc, tất cả mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
Everything; all matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一切事情;全部事情。万事如意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!