Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一言不发
Pinyin: yī yán bù fā
Meanings: Không nói một lời nào., Not uttering a single word., 一句话也不说。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷一三巧儿听说丈夫把她休了,一言不发,啼哭起来。”[例]只见她~,回手拔出那把刀来。——清·文康《儿女英雄传》第七回。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 言, 发
Chinese meaning: 一句话也不说。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷一三巧儿听说丈夫把她休了,一言不发,啼哭起来。”[例]只见她~,回手拔出那把刀来。——清·文康《儿女英雄传》第七回。
Grammar: Miêu tả trạng thái im lặng hoàn toàn của một người trong tình huống cụ thể.
Example: 面对质问,他一言不发。
Example pinyin: miàn duì zhì wèn , tā yì yán bù fā 。
Tiếng Việt: Đối mặt với câu hỏi, anh ấy không nói một lời nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nói một lời nào.
Nghĩa phụ
English
Not uttering a single word.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一句话也不说。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷一三巧儿听说丈夫把她休了,一言不发,啼哭起来。”[例]只见她~,回手拔出那把刀来。——清·文康《儿女英雄传》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế