Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三朋四友
Pinyin: sān péng sì yǒu
Meanings: Bạn bè đông đảo - ám chỉ nhiều mối quan hệ bạn bè., A large group of friends – refers to having many friendships., 泛指各种朋友。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷五常言‘同声相应,同气相求’,自有一班无赖子弟,三朋四友,和他擎鹰放鹞,驾犬驰马,射猎打生为乐。”[例]大学毕业,年届三十,婚姻难就,累得~八方搭线,但一次一次介绍终未能成就。——贾平凹《笑口常开》。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 二, 月, 儿, 囗, 又, 𠂇
Chinese meaning: 泛指各种朋友。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷五常言‘同声相应,同气相求’,自有一班无赖子弟,三朋四友,和他擎鹰放鹞,驾犬驰马,射猎打生为乐。”[例]大学毕业,年届三十,婚姻难就,累得~八方搭线,但一次一次介绍终未能成就。——贾平凹《笑口常开》。
Grammar: Thường dùng để nói về mạng lưới bạn bè rộng rãi.
Example: 他喜欢结交朋友,身边总是三朋四友。
Example pinyin: tā xǐ huan jié jiāo péng yǒu , shēn biān zǒng shì sān péng sì yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta thích kết bạn, xung quanh luôn có nhiều bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè đông đảo - ám chỉ nhiều mối quan hệ bạn bè.
Nghĩa phụ
English
A large group of friends – refers to having many friendships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各种朋友。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷五常言‘同声相应,同气相求’,自有一班无赖子弟,三朋四友,和他擎鹰放鹞,驾犬驰马,射猎打生为乐。”[例]大学毕业,年届三十,婚姻难就,累得~八方搭线,但一次一次介绍终未能成就。——贾平凹《笑口常开》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế