Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万年

Pinyin: wàn nián

Meanings: Muôn năm, chỉ khoảng thời gian rất dài., Ten thousand years, indicating a very long period of time., ①极其久远的年代。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 年

Chinese meaning: ①极其久远的年代。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ thời gian dài, đôi khi mang tính cường điệu.

Example: 这座桥可以使用万年。

Example pinyin: zhè zuò qiáo kě yǐ shǐ yòng wàn nián 。

Tiếng Việt: Cây cầu này có thể dùng được muôn năm.

万年
wàn nián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn năm, chỉ khoảng thời gian rất dài.

Ten thousand years, indicating a very long period of time.

极其久远的年代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...