Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上楼
Pinyin: shàng lóu
Meanings: Đi lên tầng trên, leo lên lầu., To go upstairs, climb to the upper floor.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 一, 娄, 木
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng khi chỉ hành động di chuyển lên tầng cao hơn.
Example: 请上楼开会。
Example pinyin: qǐng shàng lóu kāi huì 。
Tiếng Việt: Xin mời lên tầng họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lên tầng trên, leo lên lầu.
Nghĩa phụ
English
To go upstairs, climb to the upper floor.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!