Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三河
Pinyin: sān hé
Meanings: Ba con sông (tên riêng)., Three rivers (proper noun)., 再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 二, 可, 氵
Chinese meaning: 再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。
Grammar: Là danh từ chỉ địa danh cụ thể, thường dùng trong văn bản địa lý hoặc lịch sử.
Example: 三河市是中国的一个城市。
Example pinyin: sān hé shì shì zhōng guó de yí gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Thành phố Tam Hà là một thành phố ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba con sông (tên riêng).
Nghĩa phụ
English
Three rivers (proper noun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!