Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一面

Pinyin: yī miàn

Meanings: Một mặt, một khía cạnh hoặc đồng thời trong khi làm việc khác., One side/aspect, or simultaneously while doing something else., ①物体的一个表面。*②方面。*③表示一个动作跟另一个动作同时进行。[例]他一面跑,一面喊。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 丆, 囬

Chinese meaning: ①物体的一个表面。*②方面。*③表示一个动作跟另一个动作同时进行。[例]他一面跑,一面喊。

Grammar: Khi dùng như phó từ, có nghĩa là 'vừa... vừa...' để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

Example: 他一面听音乐,一面写作业。

Example pinyin: tā yí miàn tīng yīn yuè , yí miàn xiě zuò yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.

一面
yī miàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mặt, một khía cạnh hoặc đồng thời trong khi làm việc khác.

One side/aspect, or simultaneously while doing something else.

物体的一个表面

方面

表示一个动作跟另一个动作同时进行。他一面跑,一面喊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一面 (yī miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung