Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万儿八千
Pinyin: wàn ér bā qiān
Meanings: Vài nghìn, vài vạn, chỉ số lượng lớn nhưng không cụ thể., Several thousand or several ten thousand; a large but unspecified number., ①一万或接近一万。
HSK Level: 4
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 乚, 八, 十
Chinese meaning: ①一万或接近一万。
Grammar: Cụm từ, thường dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这个项目需要投入的资金至少得有万儿八千。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù xū yào tóu rù de zī jīn zhì shǎo dé yǒu wàn ér bā qiān 。
Tiếng Việt: Dự án này cần đầu tư ít nhất phải có vài nghìn, vài vạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vài nghìn, vài vạn, chỉ số lượng lớn nhưng không cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Several thousand or several ten thousand; a large but unspecified number.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一万或接近一万
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế